Bạn đang đầu tư vào cổ phiếu được cho là tiềm năng nhưng đột ngột giá trị nó giảm mạnh. Bạn bị kẹt tiền và không thể thanh toán tiền giao dịch. Đây là một tình huống mà nhiều nhà đầu tư gặp phải khi đầu tư chứng khoán. Vậy làm thế nào để giải quyết tình huống này? Call margin là một trong những giải pháp hữu hiệu được sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về Call Margin là gì và những tác động của nó đến hoạt động đầu tư chứng khoán.
1. Margin trong giao dịch chứng khoán
Margin là một dạng vay mà nhà đầu tư có thể sử dụng để mua cổ phiếu. Nó có thể nhiều hơn so với số tiền mà họ có sẵn trong tài khoản đầu tư của mình. Để sử dụng margin, nhà đầu tư cần phải có một tài khoản margin với một nhà môi giới. Tài khoản margin cho phép nhà đầu tư vay tiền để mua cổ phiếu. Và cổ phiếu đó được sử dụng làm tài sản đảm bảo cho khoản vay.
Việc sử dụng margin cho phép nhà đầu tư tăng khả năng sinh lời khi thị trường tăng. Nhưng cũng đồng nghĩa với việc tăng rủi ro và dẫn đến thua lỗ lớn hơn khi thị trường giảm. Khi nhà đầu tư sử dụng margin, họ phải trả lãi suất cho khoản vay. Và phải đảm bảo có đủ tiền trong tài khoản để thanh toán các khoản lãi và khoản vay. Nếu nhà đầu tư không đủ tiền trong tài khoản để thanh toán, họ sẽ rơi vào tình trạng gọi là “margin call”. Và họ phải nộp thêm tiền để đảm bảo khoản vay.
2. Call margin là gì?
Call margin là một khái niệm được sử dụng trong giao dịch chứng khoán. Dùng để chỉ việc yêu cầu nhà đầu tư thêm tiền hoặc chứng khoán. Nhằm bù đắp cho các khoản nợ trong tài khoản giao dịch ký quỹ của họ.
Khi đầu tư vào chứng khoán, nhà đầu tư sẽ được cung cấp một tài khoản ký quỹ. Ký quỹ này dùng để mua và bán các chứng khoán. Trong tài khoản ký quỹ sẽ có một số tiền tiền tệ và chứng khoán cụ thể. Nó được gọi là tài sản ký quỹ của nhà đầu tư.
Call margin sẽ được thực hiện khi tài sản ký quỹ này giảm đến một mức độ nhất định. Nó được gọi là mức giá trị đòn bẩy (leverage).
Mức đòn bẩy được xác định bởi một tỷ lệ đòn bẩy tài sản / vốn mua (margin requirement). Thường là 50:1, 100:1 hoặc 200:1, tùy thuộc vào sàn giao dịch và loại tài khoản.
3. Khi nào nhà đầu tư bị call margin?
Dưới đây là thông tin về yếu tố ảnh hưởng đến việc bị call margin trong giao dịch chứng khoán
3.1 Tỷ lệ margin yêu cầu
Là tỷ lệ giữa giá trị tài sản của bạn và tổng số tiền bạn vay từ sàn giao dịch chứng khoán. Khi giá trị tài sản của bạn giảm đến dưới tỷ lệ margin yêu cầu, bạn sẽ bị call margin. Nếu bạn không nộp đủ tiền, sàn giao dịch có thể đóng các vị trí giao dịch của bạn.
3.2 Đòn bẩy (leverage)
Đòn bẩy càng cao, tỷ lệ margin yêu cầu càng thấp và ngược lại. Vì vậy, việc sử dụng đòn bẩy quá cao có thể làm tăng nguy cơ bị call margin.
3.3 Volatility của thị trường
Tình hình thị trường xảy ra biến động mạnh có thể làm giá trị tài sản của bạn giảm. Sàn giao dịch có thể yêu cầu nhà đầu tư nộp thêm tiền.
3.4 Ký quỹ
Là tiền gửi bạn phải nộp cho sàn giao dịch để mở một vị trí trong giao dịch margin. Nếu giá trị tài sản giảm đến mức dưới tỷ lệ margin yêu cầu. Trong khi giá trị ký quỹ của bạn không đủ để đáp ứng yêu cầu margin, bạn sẽ bị call margin.
Khả năng tài chính của nhà đầu tư: Nếu nhà đầu tư không có đủ tiền để đáp ứng yêu cầu margin, họ sẽ bị call margin.
3.5 Thời gian
Thời gian cũng là yếu tố quan trọng. Nó sẽ xác định xem liệu giá trị tài sản có giảm đến mức bị call margin hay không. Nếu giá trị tài sản của bạn giảm trong thời gian ngắn, bạn sẽ bị call margin ngay lập tức.
Tôi sẽ đưa ra các ví dụ cụ thể giúp bạn hình dung rõ hơn về việc bị call margin.
Ví dụ: Nhà đầu tư A mở một vị thế giao dịch margin với giá trị tài sản là 10.000 USD. Ông A sử dụng đòn bẩy 10 lần để mua 100.000 USD. Tỉ lệ margin yêu cầu của sàn giao dịch là 10%. Vậy, ông A cần phải đóng 10.000 USD ký quỹ. Nếu giá trị tài sản giảm đến dưới mức 9.090 USD (tức giảm 10%), A sẽ bị call margin. Bởi vì ký quỹ không đủ đáp ứng yêu cầu margin.
Ví dụ: Nhà đầu tư B mua một lô EUR/USD với giá 1,10 USD/EUR, sử dụng đòn bẩy 50 lần. Giá trị lô này là 50.000 EUR (tương đương 55.000 USD). B chỉ đóng ký quỹ 10% tức là 5.500 USD. Nếu giá trị lô giảm đến 50.000 EUR (tức giảm 9%), giá trị tài sản của B sẽ là 50.000 EUR x 1,01 = 50.500 USD. Như vậy, giá trị tài sản của B đã giảm dưới mức yêu cầu margin của sàn giao dịch. Do đó, B sẽ bị call margin.
4. Cách tránh bị call margin
Để tránh bị call margin, các nhà đầu tư cần có kế hoạch quản lý rủi ro hợp lý. Chẳng hạn:
- Nhà đầu tư cần xác định mức độ rủi ro và đưa ra kế hoạch giao dịch hợp lý.
- Bạn cũng nên hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến margin. Ví dụ như đòn bẩy, yêu cầu margin, biến động giá cả và phí giao dịch.
- Cần biết sử dụng đòn bẩy một cách hợp lý. Điều này bao gồm việc sử dụng mức đòn bẩy phù hợp, không quá cao để tránh bị margin call.
Ngoài ra, nhà đầu tư cần đặt lệnh cắt lỗ. Nhằm hạn chế tổn thất khi giá cổ phiếu hoặc tài sản giao dịch giảm. Nên theo dõi tình hình thị trường. Thường xuyên cập nhật thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả để đưa ra quyết định giao dịch hợp lý. Bên cạnh đó, đầu tư vào nhiều lĩnh vực khác nhau sẽ giúp giảm thiểu rủi ro. Làm tăng cơ hội lợi nhuận trong trường hợp một lĩnh vực gặp khó khăn.
Tóm lại, để giảm thiểu rủi ro bị call margin, các nhà đầu tư cần sử dụng đòn bẩy một cách hợp lý. Điều chỉnh tỷ lệ yêu cầu margin, theo dõi tình hình thị trường và tài sản giao dịch. Sử dụng stop-loss order, diversification và đưa ra kế hoạch giao dịch hợp lý.
Hiểu rõ về call margin trong việc đầu tư chứng khoán được đánh giá rất quan trọng. Nó có thể giúp nhà đầu tư kiểm soát tốt hơn việc sử dụng đòn bẩy. Giúp các nhà đầu tư đưa ra những quyết định thông minh và giảm thiểu rủi ro khi đầu tư chứng khoán. Ngoài ra, nó còn giúp họ đánh giá tình hình tài chính, tránh bị call margin. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp ích cho các bạn trong việc tìm hiểu về đầu tư chứng khoán. Chúc các bạn thành công!
Kiến thức bổ sung:
- Bán chui cổ phiếu là gì
- Bán giải chấp cổ phiếu là gì
- Bán khống cổ phiếu là gì
- Cách chọn cổ phiếu tốt
>>Đăng ký và nhận tài liệu chứng khoán miễn phí: tại đây

Tôi là Đặng Trọng Khang, người sáng lập & chia sẻ Phương Pháp Đầu Tư Chứng Khoán Theo LUẬT NHÂN QUẢ (Causality Investing). Một hệ thống mang tính ứng dụng rất cao và dễ dàng áp dụng, giúp mọi Nhà Đầu Tư đạt được thành công trong thị trường.