NAV trong chứng khoán là gì? Ý nghĩa và cách tính NAV như thế nào?

NAV trong chung khoan la gi Y nghia va cach tinh NAV nhu the nao

Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi muốn đầu tư chứng khoán nhưng lại không biết bắt đầu từ đâu? Ngoài việc tìm hiểu các khái niệm cơ bản hay đọc những cuốn sách của các chuyên gia, thì kỹ thuật phân tích các chỉ số chứng khoán cũng vô cùng quan trọng. Một trong số đó, bạn cần phải biết NAV. Vậy NAV là gì? Tầm quan trọng của nó trong chứng khoán như thế nào? Chúng tôi sẽ giúp bạn giải đáp thông qua bài viết dưới đây!

1. NAV trong chứng khoán là gì?

NAV (Net Asset Value) là giá trị tài sản ròng của một quỹ đầu tư. Trong lĩnh vực chứng khoán, NAV được tính toán bằng cách lấy tổng giá trị tài sản của quỹ trừ đi tổng giá trị nợ và chi phí. 

NAV là một thước đo quan trọng trong việc đánh giá giá trị thị trường của công ty chứng khoán. Bởi vì thông qua giá trị này ta biết được số dư giữa tài sản và nợ của công ty đó.

2. Những yếu tố ảnh hưởng đến NAV

Các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị NAV bao gồm:

  • Tổng giá trị tài sản của quỹ đầu tư
  • Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
  • Biến động giá trị tài sản trong quỹ đầu tư.

2.1 Tổng giá trị tài sản của quỹ đầu tư

Đây là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá trị NAV. Khi tổng giá trị tài sản của quỹ tăng, thì lúc đó giá trị NAV cũng tăng theo. Trong đó, tổng giá trị tài sản của quỹ đầu tư bao gồm các khoản đầu tư, tiền mặt, và các khoản phải thu khác.

2.2 Số lượng cổ phiếu đang lưu hành

Đây cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá trị NAV. Nếu số lượng cổ phiếu đang lưu hành tăng, thì giá trị NAV giảm theo và ngược lại. Bởi vì giá trị NAV được tính bằng cách chia tổng giá trị tài sản cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành. 

2.3 Biến động giá trị tài sản trong quỹ đầu tư

Biến động giá trị tài sản trong quỹ đầu tư cũng ảnh hưởng đến giá trị NAV. Nếu giá trị tài sản trong quỹ đầu tư tăng, thì giá trị NAV cũng tăng theo và ngược lại. Vì giá trị NAV được tính dựa trên giá trị tài sản của quỹ đầu tư.

Ngoài ra, các yếu tố như quản lý quỹ đầu tư hay thị trường chứng khoán cũng phần nào ảnh hưởng đến NAV.

3. Công thức tính toán NAV trong chứng khoán

NAV được tính theo công thức sau:

NAV = (Tổng giá trị tài sản của quỹ đầu tư – Các khoản nợ)/Số lượng cổ phiếu đang lưu hành

Trong đó:

  • Tổng giá trị tài sản của quỹ đầu tư là giá trị tất cả các khoản đầu tư trong quỹ đầu tư, bao gồm cả tiền mặt và các khoản phải thu khác.
  • Các khoản nợ là các khoản phải trả khác của quỹ đầu tư.
  • Số lượng cổ phiếu đang lưu hành là tổng số cổ phiếu đã được phát hành và đang được giao dịch trên thị trường.

Ví dụ minh họa

Một quỹ đầu tư có tổng giá trị tài sản là 10 triệu đồng, không có khoản nợ, và đã phát hành 1 triệu cổ phiếu. Khi đó, NAV của quỹ đầu tư là:

NAV = (10 triệu đồng/1 triệu cổ phiếu) = 10.000 đồng/cổ phiếu

Điều này có nghĩa là giá trị mỗi cổ phiếu của quỹ đầu tư là 10.000 đồng. Nếu giá trị tài sản của quỹ đầu tư tăng thêm, thì NAV cũng sẽ tăng, và ngược lại nếu giá trị tài sản giảm đi, NAV cũng sẽ giảm theo.

4. Ưu điểm và hạn chế của NAV trong chứng khoán

Trong phân tích kỹ thuật các chỉ số trong chứng khoán, luôn tồn tại song song những ưu điểm và hạn chế của các chỉ báo.

4.1 Ưu điểm

  • Dễ dàng theo dõi: giúp nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi giá trị của quỹ đầu tư của mình. Nhà đầu tư có thể sử dụng chỉ báo này để đánh giá hiệu quả hoạt động của quỹ đầu tư.
  • Chính xác: Công thức tính NAV rất đơn giản và chính xác. Việc này giúp nhà đầu tư có thể đánh giá chính xác giá trị của quỹ đầu tư.
  • Độ tin cậy cao: NAV được tính toán hàng ngày, do đó giá trị của quỹ đầu tư của các nhà đầu tư được cập nhật thường xuyên.

4.2 Những điểm cần lưu ý

  • Không phản ánh tốt rủi ro: NAV không phản ánh tốt rủi ro vì nó chỉ thể hiện giá trị tài sản của quỹ đầu tư tại một thời điểm cụ thể. Nó không tính đến các yếu tố rủi ro và biến động giá trong quá trình giao dịch của quỹ đầu tư.
  • Phụ thuộc vào số lượng cổ phiếu lưu hành: NAV phụ thuộc vào số lượng cổ phiếu lưu hành, nếu có sự tăng trưởng hoặc giảm giá của cổ phiếu, NAV cũng sẽ thay đổi theo. Do đó, nhà đầu tư cần xem xét kết hợp với các chỉ số khác để đánh giá tình trạng hoạt động của quỹ đầu tư.
  • Không phản ánh hoạt động giao dịch: NAV chỉ phản ánh giá trị tài sản của quỹ đầu tư tại một thời điểm cụ thể, nó không thể phản ánh hoạt động giao dịch của quỹ trong quá khứ hoặc trong tương lai.

5. Lưu ý khi sử dụng chỉ báo NAV trong chứng khoán

Để sử dụng một cách hiệu quả thì bạn nên đọc các lưu ý sau:

  • NAV nên được kết hợp với các chỉ số khác như chỉ số P/E, ROE, EPS, v.v… để đánh giá tình hình hoạt động của quỹ đầu tư một cách toàn diện và chính xác hơn.
  • Để đánh giá rủi ro, nhà đầu tư cần xem xét các thông tin khác như lịch sử hoạt động của quỹ, chính sách đầu tư của quỹ, tỷ lệ chi phí, v.v… để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
  •  Nhà đầu tư cần quan sát thị trường và các thông tin liên quan để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp, bao gồm các biến động giá cổ phiếu, tin tức kinh tế, chính trị, v.v…
  • Nhà đầu tư nên sử dụng các công cụ hỗ trợ như phân tích kỹ thuật, phân tích cơ bản, v.v… để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp dựa trên NAV.
  • Nhà đầu tư cần tìm hiểu kỹ về quỹ đầu tư, bao gồm về các chính sách đầu tư, các khoản đầu tư hiện có, quản lý quỹ, v.v… 
  • Ngoài việc sử dụng NAV để đánh giá tình hình hoạt động của quỹ đầu tư, nhà đầu tư cũng cần đánh giá định giá của cổ phiếu để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Tóm lại, để sử dụng NAV hiệu quả, nhà đầu tư cần kết hợp nhiều yếu tố khác để đánh giá tình hình hoạt động của quỹ đầu tư một cách toàn diện và chính xác hơn. Với những thông tin trên hy vọng sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về chứng khoán. Và có thể đầu tư vào nó một cách thông minh và hiệu quả.

Kiến thức bổ sung:

 

>>Đăng ký và nhận tài liệu chứng khoán miễn phí: tại đây  

Rate this post
0 0 votes
Article Rating
Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x